Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tuân thủ
|
động từ
làm đúng theo điều mình phải giữ gìn
tuân thủ quy định công ty
Từ điển Việt - Pháp
tuân thủ
|
observer.
observer les règlements intérieurs.